都政
とせい「ĐÔ CHÁNH」
☆ Danh từ
Chính quyền thủ phủ Tokyo
都政
を
預
かる
Nắm chính quyền thủ phủ thành phố .

都政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都政
東京都政 とうきょうとせい
chính quyền thủ phủ Tokyo.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
政令指定都市 せいれいしていとし
thành phố chỉ định quy định
都 と みやこ
thủ đô
政 まつりごと せい
sự thống trị; sự cai trị; chính quyền
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)