Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都田川
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.