Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都立家政駅
都政 とせい
chính quyền thủ phủ Tokyo
都立 とりつ
thành phố; đô thị.
家政 かせい
tài chính gia đình; công việc quản gia; công việc gia đình
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station