都鄙
とひ「ĐÔ BỈ」
☆ Danh từ
Thành phố và nông thôn.

都鄙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都鄙
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
鄙 ひな
vùng quê
野鄙 やひ
thô tục; hèn hạ; thấp kém; thô bỉ
鄙歌 ひなうた
Bài hát dân gian.
鄙猥 ひわい
Không đứng đắn; tục tĩu; bỉ ổi.
鄙言 ひげん
cách diễn đạt tiếng lóng
鄙見 ひけん
quan điểm tầm thường (cách nói nhún nhường cho ngôi thứ nhất)



