Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
鄙 ひな
vùng quê
見に入る 見に入る
Nghe thấy
鄙諺 ひげん
từ thường dùng
鄙懐 ひかい
suy nghĩ của chính mình, ý tưởng của chính mình
鄙人 ひなびと ひじん とひとま とひと
dân quê, tỉnh lẻ
野鄙 やひ
thô tục; hèn hạ; thấp kém; thô bỉ
鄙言 ひげん
cách diễn đạt tiếng lóng