Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鄙 ひな
vùng quê
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
野鄙 やひ
thô tục; hèn hạ; thấp kém; thô bỉ
鄙歌 ひなうた
Bài hát dân gian.
鄙猥 ひわい
Không đứng đắn; tục tĩu; bỉ ổi.
鄙言 ひげん
cách diễn đạt tiếng lóng
鄙劣 ひれつ
thấp kém; gian lận; hèn nhát; đê tiện