Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都鍾煥
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
煥発 かんぱつ
Sự sáng chói; sáng chói
鍾 しょう
thạp đồng tròn đựng rượu (thời Hán Trung Quốc)
才気煥発 さいきかんぱつ
nhanh trí, ứng đối nhanh
chúa trời để tránh bệnh và vận rủi
鍾馗 しょうき
Zhong Kui (vị thần truyền thống của Trung Quốc được cho là ngăn chặn bệnh dịch và xua đuổi những sinh vật xấu xa)
都 と みやこ
thủ đô