Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都頭王
王都 おうと
kinh thành
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
牛頭天王 ごずてんのう
các vị thần của shinto và phật giáo ở nhật bản
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
都 と みやこ
thủ đô