Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都風俗化粧伝
俗伝 ぞくでん
lòng tin đại chúng hoặc việc nói
風俗 ふうぞく
dịch vụ tình dục
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
都風 みやこふう とふう
kiểu thành phố; người thủ đô
俗化 ぞっか
sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
風俗店 ふうぞくてん
nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh
風俗嬢 ふうぞくじょう
Gà/cave,gái bán hoa/