Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鄧元起
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
起龕 きがん
nghi lễ đưa quan tài ra khỏi nhà hoặc chùa (thiền tông)
併起 へいき
xuất hiện đồng thời
鋒起 ほこさきおこし
sự nổi dậy; nổi loạn
起座 きざ おこしざ
sự ngồi dậy trên giường