Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鄭東愈
愈愈 いよいよ
càng ngày càng; càng...càng; hơn bao giờ hết; ngày càng
愈 いよいよ
Càng ngày càng tăng.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
愈々 いよいよ いよいよ々
càng ngày càng; mọi thứ hơn; ngày càng tăng; cuối cùng; chắc chắn
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.