Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愈愈 いよいよ
càng ngày càng; càng...càng; hơn bao giờ hết; ngày càng
愈 いよいよ
Càng ngày càng tăng.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
愈々 いよいよ いよいよ々
càng ngày càng; mọi thứ hơn; ngày càng tăng; cuối cùng; chắc chắn
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á