Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鄭衆 (宦官)
宦官 かんがん
Hoạn quan; thái giám; công công.
宦官症 かんがんしょー
quan hoạn
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
鄭声 ていせい ていごえ
âm nhạc (suy đồi) của nước Trịnh (thời Xuân Thu ở Trung Quốc)
鄭箋 ていせん
bình luận trên (về) (quyển) sách (của) những thơ ca ngợi bởi zheng xuan
鄭重 ていちょう
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã
衆 しゅう しゅ
công chúng.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu