配剤
はいざい「PHỐI TỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân phối thuốc y khoa; sự sắp đặt (của tạo hóa, mệnh trời)

Bảng chia động từ của 配剤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配剤する/はいざいする |
Quá khứ (た) | 配剤した |
Phủ định (未然) | 配剤しない |
Lịch sự (丁寧) | 配剤します |
te (て) | 配剤して |
Khả năng (可能) | 配剤できる |
Thụ động (受身) | 配剤される |
Sai khiến (使役) | 配剤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配剤すられる |
Điều kiện (条件) | 配剤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 配剤しろ |
Ý chí (意向) | 配剤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 配剤するな |
配剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
配言済み 配言済み
đã gửi
配合製剤 はいごうせいざい
sự kết hợp thuốc
配管シール剤 はいかんシールざい
keo chống rò rỉ ống
配管用接着剤 はいかんようせっちゃくざい
keo dùng cho ống nước
剤 ざい
thuốc.
配 はい
sự xếp đặt; phân phối; sự sắp đặt