配管シール剤
はいかんシールざい
☆ Danh từ
Keo chống rò rỉ ống
配管シール剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配管シール剤
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
配剤 はいざい
sự phân phối thuốc y khoa; sự sắp đặt (của tạo hóa, mệnh trời)
配管用接着剤 はいかんようせっちゃくざい
keo dùng cho ống nước
配管 はいかん
sự đặt đường ống; sự nối đường ống
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
シール シール
giấy mặt sau có chất dính
配言済み 配言済み
đã gửi