Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配慮する はいりょする
lo
配慮 はいりょ
sự quan tâm; sự chăm sóc
点検する てんけんする
kháo xét
点検 てんけん
điểm
配点 はいてん
sự phân chia điểm số cho từng câu hỏi thi
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
配言済み 配言済み
đã gửi
慮る おもんぱかる おもんばかる
cân nhắc kĩ; suy nghĩ kĩ; suy xét kĩ