配架法
はいかほう「PHỐI GIÁ PHÁP」
☆ Danh từ
Việc sắp xếp thư viện, sắp xếp sách trong thư viện

配架法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配架法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
配言済み 配言済み
đã gửi
配架場所 はいかばしょ
vị trí kệ sách (trong thư viện)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
配分法 はいぶんほう
phương pháp phân phối.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.