配架場所
はいかばしょ「PHỐI GIÁ TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Vị trí kệ sách (trong thư viện)

配架場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配架場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
配架法 はいかほう
việc sắp xếp thư viện, sắp xếp sách trong thư viện
配所 はいしょ
nơi lưu đày
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)