配給米
はいきゅうまい「PHỐI CẤP MỄ」
☆ Danh từ
Chia phần gạo

配給米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配給米
配給 はいきゅう
sự phân phối; sự cung cấp (phim ảnh, gạo)
配給制 はいきゅうせい
hệ thống phân phối, phân phối
配給系 はいきゅうけい
hệ thống phân phối
配給所 はいきゅうじょ はいきゅうしょ
trung tâm phân phối
加配米 かはいまい
khẩu phần gạo bổ sung
配言済み 配言済み
đã gửi
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
食糧配給 しょくりょうはいきゅう
phân phối thức ăn