Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪見酒 ゆきみざけ ゆきみしゅ
sự vừa ngắm cảnh tuyết vừa uống rượu; rượu uống khi ngắm cảnh tuyết
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
冬 ふゆ
đông
雪 ゆき
tuyết.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
井 い せい
cái giếng