Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
利き酒 ききざけ ききしゅ
rượu nho hoặc mục đích nếm mùi
利酒師 ききさけし
master of sake, sake advisor
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
井 い せい
cái giếng