Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井忠器
酒器 しゅき
bình, vại, lọ, thùng, chai... đựng rượu; chén, chung, ly (để uống rượu)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
酒かん器 さけかんうつわ
dụng cụ đựng rượu
飲酒検知器 いんしゅけんちき
cồn kế
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.