Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
貫 かん ぬき
đơn vị tính khối lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
井 い せい
cái giếng
吹貫
biểu ngữ; dây móc
貫首 かんじゅ
tu viện trưởng chính ((của) một miếu tín đồ phật giáo)