Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
井 い せい
cái giếng