Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井直行
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
直行 ちょっこう
đi suốt; chạy suốt
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
直行便 ちょっこうびん
trực tiếp (nonstop) bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
直行飛行する ちょっこうひこうする
bay thẳng.