Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高徳 こうとく
sự đức độ, đạo đức cao; người đức độ
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高粱酒 こうりゃんしゅ
rượu cao lương
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
徳の高い とくのたかい
đức cao vọng trọng
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.