Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy