Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
席 せき
chỗ ngồi.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ
配席 はいせき
chỗ ngồi