Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
市バス しバス
xe buýt thành phố
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh
母性福祉 ぼせいふくし
phúc lợi cho bà mẹ
福祉政策 ふくしせいさく
chính sách phúc lợi
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi