酒石酸
しゅせきさん「TỬU THẠCH TOAN」
☆ Danh từ
Axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)

酒石酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒石酸
酒石酸塩 しゅせきさんえん
tartrat (là muối hoặc este của hợp chất hữu cơ acid tartaric, một acid dicarboxylic)
酒石酸水素カリウム しゅせきさんすいそカリウム
muối kali ( một trong hai nhóm cacboxyl của axit tartaric.Có công thức phân tử C4H5KO6)
酒石 しゅせき
tartar (as formed during the fermentation of wine, etc.)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
酒石英 しゅせきえい
kem tẩy cao răng
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic