酔歩
すいほ「TÚY BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bước ngẫu nhiên
Di động ngẫu nhiên

Bảng chia động từ của 酔歩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酔歩する/すいほする |
Quá khứ (た) | 酔歩した |
Phủ định (未然) | 酔歩しない |
Lịch sự (丁寧) | 酔歩します |
te (て) | 酔歩して |
Khả năng (可能) | 酔歩できる |
Thụ động (受身) | 酔歩される |
Sai khiến (使役) | 酔歩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酔歩すられる |
Điều kiện (条件) | 酔歩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酔歩しろ |
Ý chí (意向) | 酔歩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酔歩するな |
酔歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酔歩
酔歩蹣跚 すいほまんさん
say mèm
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
酔拳 すいけん
túy quyền
酔象 すいぞう
quân cờ voi say rượu, được sử dụng trong một số biến thể của shogi
魔酔 ますい
say sưa với cái gì đó
酔い よい
sự say rượu; sự nhiễm độc