酪製品
らくせいひん「LẠC CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Sản phẩm chế biến từ bơ sữa.

酪製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酪製品
酪農製品 らくのうせいひん
thực phẩm chế biến từ sữa
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
酪農用品 らくのうようひん
nguyên vật dụng chăn nuôi bò sữa
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
製品ロードマップ せーひんロードマップ
bản thông tin chỉ dẫn tầm nhìn, hướng đi, ưu tiên của sản phẩm theo thời gian
製品化 せいひんか
sự làm thành một sản phẩm
錫製品 すずせいひん
hàng thiếc, đồ thiếc