Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酸化銅整流器
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
酸化銅 さんかどう
oxit đồng (tức là oxit cuprous, oxit cupric)
整流器 せいりゅうき
máy chỉnh lưu, máy cất lại, máy tinh cất, bộ tách sóng, mạch chỉnh lưu
セレン整流器 セレンせいりゅうき
bộ chỉnh lưu selen (là một loại bộ chỉnh lưu kim loại, được phát minh vào năm 1933)
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
水銀整流器 すいぎんせいりゅうき
bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân hoặc bộ chỉnh lưu hồ quang thủy ngân
銅器 どうき
đồ đồng