Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
投与 とうよ
liều dùng
投与量 とうよりょう
Liều (thuốc); liều lượng
酸素酸 さんそさん
axit oxo
酸素 さんそ
dưỡng
過剰投与 かじょうとうよ
quá liều (liều dùng thuốc)
自己投与 じことーよ
tự chỉ định (liều dùng thuốc)
舌下投与 ぜっかとーよ
chỉ định dùng dưới lưỡi