Các từ liên quan tới 酸素欠乏危険作業者
酸素欠乏 さんそけつぼう
thiếu oxy
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
酸欠危険標識 さんけつきけんひょうしき
biển cảnh báo về nguy cơ thiếu ôxy
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
欠乏 けつぼう
sự thiếu hụt