Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
燃焼 ねんしょう
sự đốt cháy; sự cháy
燃素 ねんそ
phlogiston
素焼 すやき
đồ sứ nung trước khi tráng men (khai hỏa đồ gốm)
酸素酸 さんそさん
axit oxo
燃焼室 ねんしょーしつ
buồng cháy
燃焼炉 ねんしょうろ
Lò đốt
燃焼ボート ねんしょうボート
thuyền nung