Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 醜美
美醜 びしゅう
sự đẹp xấu; vẻ đẹp xấu (gương mặt)
醜と美 しゅうとび みにくとよし
tính mặt mày xấu xí và vẻ đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
醜 しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí
醜名 しゅうめい しこな
đô vật sumo có tên giai đoạn
醜貌 しゅうぼう
khuôn mặt gớm ghiếc, khuôn mặt xấu xí
醜業 しゅうぎょう
nghề đáng xấu hổ (thường chỉ nghề mại dâm); sự mại dâm
醜聞 しゅうぶん
việc xấu; tiếng xấu; vụ xì căng đan.