Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釈皎然
釈然 しゃくぜん
thông suốt, sáng tỏ
釈然とする しゃくぜんとする
hoàn toàn hài lòng với
釈然として しゃくぜんとして
với soi sáng thình lình
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
評釈 ひょうしゃく
Giải thích và phê bình các câu văn, thơ, haiku, v.v.
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
氷釈 ひょうしゃく
sự tan chảy như nước đá.