Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釈皎然
釈然 しゃくぜん
thông suốt, sáng tỏ
釈然として しゃくぜんとして
với soi sáng thình lình
釈然とする しゃくぜんとする
hoàn toàn hài lòng với
保釈 ほしゃく
bảo lãnh
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
訓釈 くんしゃく
giải thích ý nghĩa và cách phát âm của từ kanji
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
釈明 しゃくめい
sự thuyết minh; sự giải thích; thuyết minh; giải thích.