釈空海
しゃくくうかい「THÍCH KHÔNG HẢI」
☆ Danh từ
Kukai (tên (của) một thầy tu tín đồ phật giáo)

釈空海 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釈空海
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
陸海空 りくかいくう
đất liền, biển và vùng trời (đất liền, hải phận và không phận); lục quân, hải quân và không quân
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
天空海濶 てんくうかいかつ
sáng sủa như bầu trời và biển