Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里咲りさ
里帰り さとがえり
đến thăm một có cha mẹ; cô dâu mới có trước hết đến thăm cha mẹ
里 さと り
lý
返り咲き かえりざき
sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa, sự hưng thịnh trở lại
返り咲く かえりざく
ra hoa lần hai; quay trở lại (nắm quyền...)
里帰り展 さとがえりてん
triển lãm các tác phẩm được trả lại (ví dụ: từ nước ngoài)
咲く さく
nở
里帰り出産 さとがえりしゅっさん
Về quê sinh đẻ
里人 さとびと りじん
dân làng, dân nông thôn