Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
里帰り さとがえり
đến thăm một có cha mẹ; cô dâu mới có trước hết đến thăm cha mẹ
里帰り出産 さとがえりしゅっさん
Về quê sinh đẻ
株価の里帰り かぶかのさとがえり
giá cổ phiếu trở về nhà
帰り かえり
sự trở về; sự về
展 てん
triển lãm
塾帰り じゅくかえり
học thêm về
御帰り ごかえり
trở lại; chào đón
帰り道 かえりみち
đường về, đường quay về