里帰り出産
さとがえりしゅっさん
☆ Danh từ
Về quê sinh đẻ

里帰り出産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 里帰り出産
里帰り さとがえり
đến thăm một có cha mẹ; cô dâu mới có trước hết đến thăm cha mẹ
里帰り展 さとがえりてん
triển lãm các tác phẩm được trả lại (ví dụ: từ nước ngoài)
株価の里帰り かぶかのさとがえり
giá cổ phiếu trở về nhà
出産 しゅっさん
sinh đẻ
産出 さんしゅつ
Sản xuất
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
出産後 しゅっさんご
sau khi sinh
出産率 しゅっさんりつ
tỉ lệ sinh