里帰り
さとがえり「LÍ QUY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến thăm một có cha mẹ; cô dâu mới có trước hết đến thăm cha mẹ

Bảng chia động từ của 里帰り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 里帰りする/さとがえりする |
Quá khứ (た) | 里帰りした |
Phủ định (未然) | 里帰りしない |
Lịch sự (丁寧) | 里帰りします |
te (て) | 里帰りして |
Khả năng (可能) | 里帰りできる |
Thụ động (受身) | 里帰りされる |
Sai khiến (使役) | 里帰りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 里帰りすられる |
Điều kiện (条件) | 里帰りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 里帰りしろ |
Ý chí (意向) | 里帰りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 里帰りするな |