里帰り
さとがえり「LÍ QUY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến thăm một có cha mẹ; cô dâu mới có trước hết đến thăm cha mẹ

Bảng chia động từ của 里帰り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 里帰りする/さとがえりする |
Quá khứ (た) | 里帰りした |
Phủ định (未然) | 里帰りしない |
Lịch sự (丁寧) | 里帰りします |
te (て) | 里帰りして |
Khả năng (可能) | 里帰りできる |
Thụ động (受身) | 里帰りされる |
Sai khiến (使役) | 里帰りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 里帰りすられる |
Điều kiện (条件) | 里帰りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 里帰りしろ |
Ý chí (意向) | 里帰りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 里帰りするな |
里帰り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 里帰り
里帰り展 さとがえりてん
triển lãm các tác phẩm được trả lại (ví dụ: từ nước ngoài)
里帰り出産 さとがえりしゅっさん
Về quê sinh đẻ
株価の里帰り かぶかのさとがえり
giá cổ phiếu trở về nhà
帰り かえり
sự trở về; sự về
塾帰り じゅくかえり
học thêm về
御帰り ごかえり
trở lại; chào đón
帰り道 かえりみち
đường về, đường quay về
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng