Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里帰り (落語)
里帰り さとがえり
đến thăm một có cha mẹ; cô dâu mới có trước hết đến thăm cha mẹ
里帰り展 さとがえりてん
triển lãm các tác phẩm được trả lại (ví dụ: từ nước ngoài)
里帰り出産 さとがえりしゅっさん
Về quê sinh đẻ
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
遊里語 ゆうりご
ngôn ngữ được sử dụng trong các khu đèn đỏ trong thời kỳ Edo
株価の里帰り かぶかのさとがえり
giá cổ phiếu trở về nhà
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.