株価の里帰り
かぶかのさとがえり
Giá cổ phiếu trở về nhà
(châm ngôn thị trường) giá cổ phiếu về mức ban đầu (dù tăng hay giảm thì cổ phiếu có thể trở về mức đầu)
株価の里帰り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株価の里帰り
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
里帰り さとがえり
đến thăm một có cha mẹ; cô dâu mới có trước hết đến thăm cha mẹ
株価 かぶか
giá cổ phiếu
里帰り展 さとがえりてん
triển lãm các tác phẩm được trả lại (ví dụ: từ nước ngoài)
里帰り出産 さとがえりしゅっさん
Về quê sinh đẻ
株価の反発 かぶかのはんぱつ
sự dội lại ((của) những giá cổ phiếu)
株価位置 かぶかいち
chỉ báo về mức độ tương đối của giá cổ phiếu