Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里見☆八犬伝
里犬 さといぬ
chó cưng, chó nhà
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.