Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里見実
実見 じっけん
thấy tận mắt, nhìn tận mắt, tận mắt chứng kiến
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
実際見本 じっさいみほん
mẫu thực tế.
如実知見 にょじつちけん
nhìn thực tế
実況見分 じっきょうけんぶん
sự tái hiện lại hiện trường
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy