Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実見 じっけん
thấy tận mắt, nhìn tận mắt, tận mắt chứng kiến
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
実際見本 じっさいみほん
mẫu thực tế.
実況見分 じっきょうけんぶん
sự tái hiện lại hiện trường
如実知見 にょじつちけん
nhìn thực tế
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
里 さと り
lý