Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
雄 お おす オス
đực.
里 さと り
lý
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng