Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里門車両事業所
事業所 じぎょうしょ
nhà máy, xí nghiệp
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
工事車両 こうじしゃりょう
Xe chuyên dùng cho xây dựng, máy xây dựng
両玉 両玉
Cơi túi đôi
事業所間 じぎょうしょかん
inter-location, inter-company, inter-office
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu