Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重ね板ばね
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
重ね かさね
chất đống, xếp chồng lên nhau
跳ね板 はねいた
tấm ván nhảy
重ね詞 かさねことば
lặp lại từ hoặc mệnh đề
萩重ね はぎがさね
trang phục mùa thu, quần áo mùa thu
重ねバネ かさねバネ
lò xo lá
重ねて かさねて
lặp đi lặp lại nhiều lần, chồng lên nhau
一重ね ひとかさね いちかさね
một yêu cầu; một tập hợp (của) những cái hộp