重ね着
かさねぎ「TRỌNG TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mặc nhiều quần áo(vào mùa đông), mặc nhiều lớp.

Bảng chia động từ của 重ね着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重ね着する/かさねぎする |
Quá khứ (た) | 重ね着した |
Phủ định (未然) | 重ね着しない |
Lịch sự (丁寧) | 重ね着します |
te (て) | 重ね着して |
Khả năng (可能) | 重ね着できる |
Thụ động (受身) | 重ね着される |
Sai khiến (使役) | 重ね着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重ね着すられる |
Điều kiện (条件) | 重ね着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 重ね着しろ |
Ý chí (意向) | 重ね着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 重ね着するな |
重ね着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重ね着
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
重ね かさね
chất đống, xếp chồng lên nhau
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
萩重ね はぎがさね
trang phục mùa thu, quần áo mùa thu
重ねて かさねて
lặp đi lặp lại nhiều lần, chồng lên nhau
重ねバネ かさねバネ
lò xo lá
一重ね ひとかさね いちかさね
một yêu cầu; một tập hợp (của) những cái hộp
重ね餅 かさねもち
bánh mochi nhỏ đặt trên bánh mochi lớn